Tin tức
(3).jpg)
Bước sang tháng 11/2025, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) tiếp tục điều chỉnh nhẹ biểu lãi suất huy động (tiết kiệm) và cho vay để phù hợp với diễn biến thị trường. Với tư cách là một trong "Big 4" (4 ngân hàng lớn nhất), mọi thay đổi về lãi suất Agribank tháng 11/2025 đều có tác động lớn đến quyết định gửi tiền và vay vốn của cá nhân, doanh nghiệp. Hãy cùng BRE.VN cập nhật chi tiết bảng lãi suất mới nhất!
Lãi suất tiết kiệm tại Agribank nhìn chung vẫn giữ ở mức ổn định và cạnh tranh so với nhóm các ngân hàng thương mại nhà nước. Lãi suất cao nhất thường áp dụng cho các kỳ hạn dài và hình thức gửi tiền trực tuyến (online).
Dưới đây là bảng lãi suất cơ sở (niêm yết tại quầy) của Agribank, áp dụng từ đầu tháng 11/2025:
| Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) | Ghi chú |
| Không kỳ hạn | 0.2% | Lãi suất thấp nhất |
| 1 đến 3 tháng | 3.0% – 3.2% | Kỳ hạn ngắn, thanh khoản cao |
| 6 đến 9 tháng | 4.0% – 4.2% | Mức trung bình thị trường |
| 12 tháng | 5.0% | Kỳ hạn được gửi nhiều nhất |
| 18 đến 24 tháng | 5.2% | Mức lãi suất cao nhất |
| Trên 24 tháng | 5.0% | Ổn định ở mức cao |
Lưu ý: Mức lãi suất tiết kiệm Agribank có thể chênh lệch 0.1% – 0.2% tùy thuộc vào số tiền gửi thực tế và địa bàn (các chi nhánh ở thành phố lớn có thể có điều chỉnh riêng).
Agribank thường áp dụng mức lãi suất ưu đãi hơn 0.1% – 0.2%/năm cho khách hàng gửi tiền trực tuyến (qua ứng dụng Agribank E-Mobile Banking hoặc kênh Internet Banking).
Ví dụ: Lãi suất 12 tháng gửi tại quầy là 5.0%, thì gửi online có thể lên đến 5.1% – 5.2%/năm.
Đối với khách hàng tổ chức và doanh nghiệp, Agribank áp dụng biểu lãi suất thấp hơn so với cá nhân.
| Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
| 1 đến 3 tháng | 2.8% – 3.0% |
| 6 đến 9 tháng | 3.8% – 4.0% |
| 12 tháng | 4.8% |
| Trên 12 tháng | 4.8% – 4.9% |
Không chỉ quan tâm đến lãi suất đầu vào, khách hàng cũng cần cập nhật lãi suất vay Agribank để phục vụ nhu cầu kinh doanh và tiêu dùng cá nhân.
Với vai trò chủ lực trong cho vay nông nghiệp nông thôn, Agribank duy trì mức lãi suất vay ưu đãi so với mặt bằng chung, đặc biệt với các chương trình tín dụng chính sách.
Áp dụng cho các khoản vay dưới 12 tháng, phục vụ nhu cầu bổ sung vốn lưu động, sản xuất kinh doanh ngắn hạn.
Lãi suất thông thường: Khoảng 7.0% – 8.0%/năm.
Lãi suất ưu đãi: Các lĩnh vực ưu tiên, nông nghiệp nông thôn có thể áp dụng mức thấp hơn, chỉ khoảng 6.5% – 7.5%/năm.
Áp dụng cho các khoản vay mua nhà, mua ô tô, đầu tư tài sản cố định (trên 12 tháng).
Lãi suất cho vay mua nhà: Khoảng 8.0% – 9.0%/năm trong thời gian ưu đãi (thường là 12-24 tháng đầu).
Sau ưu đãi: Lãi suất thả nổi được tính bằng Lãi suất cơ sở (tiết kiệm 12 tháng) + biên độ 3.5% – 4.0%.
???? Mẹo: Khách hàng nên cân nhắc chọn khoản vay có kỳ hạn ưu đãi dài để tối ưu chi phí lãi suất.

Mức lãi suất Agribank tháng 11/2025 cho thấy Agribank tiếp tục thực hiện chủ trương của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) về việc giữ ổn định mặt bằng lãi suất để hỗ trợ nền kinh tế.
Xu hướng gửi tiền: Lãi suất đang đi ngang ở các kỳ hạn dài (12-24 tháng). Đây vẫn là kênh đầu tư an toàn và hiệu quả cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán/bất động sản còn nhiều biến động.
Cơ hội vay vốn: Mức lãi suất cho vay Agribank đang duy trì ở mức thấp và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân và doanh nghiệp muốn mở rộng sản xuất kinh doanh, hoặc vay mua nhà.
Agribank vẫn là lựa chọn hàng đầu cho cả người gửi tiền (với sự an toàn cao) và người vay vốn (với các chương trình ưu đãi, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp). Khách hàng nên liên hệ trực tiếp chi nhánh gần nhất để có thông tin lãi suất Agribank tháng 11/2025 chính xác nhất cho khoản tiền cụ thể của mình.
Theo Agribank.com.vn